Có 2 kết quả:

載客量 zài kè liàng ㄗㄞˋ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄤˋ载客量 zài kè liàng ㄗㄞˋ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

passenger capacity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

passenger capacity

Bình luận 0